Mùa Quanh Năm

Sưu tầm by Lawrence Nguyễn H Cường

Nguồn: http://vntaiwan.catholic.org.tw/

Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm


Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm


Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm


Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm


Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm


Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm


Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm


Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm


Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm


Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm


Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm


Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm


Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm


Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm


Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm


Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm


Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm


Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm


Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm


Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm


Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm


Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm


Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm


Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm


Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm


Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm


Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm


Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm


Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm


Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm


Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm


Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm


Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm


Chúa Nhật 34 Quanh Năm - LỄ CHÚA KITÔ VUA

Năm A


Năm B


Năm C


Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm


Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm


Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm


Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm


Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm


Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm