Mùa Quanh Năm
Sưu tầm by Lawrence Nguyễn H Cường
Nguồn: http://vntaiwan.catholic.org.tw/
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Chúa Nhật 34 Quanh Năm - LỄ CHÚA KITÔ VUA
Chúa Nhật 34 Quanh Năm - LỄ CHÚA KITÔ VUA
Năm A
Năm A
Năm B
Năm B
Năm C
Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm